Bước tới nội dung

thử hỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰˧˩˧ hɔ̰j˧˩˧tʰɨ˧˩˨ hɔj˧˩˨tʰɨ˨˩˦ hɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˩ hɔj˧˩tʰɨ̰ʔ˧˩ hɔ̰ʔj˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thử hỏi

  1. Xét xem.
    Làm như thế thử hỏi có đúng không.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]