Bước tới nội dung

thực dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ zɨəʔəŋ˧˥tʰɨ̰k˨˨ jɨəŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ɟɨə̰ŋ˩˧tʰɨ̰k˨˨ ɟɨəŋ˧˩tʰɨ̰k˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

thực dưỡng

  1. Phương pháp dưỡng sinh thông qua việc ăn uống.
    Thực dưỡng ăn chay.