Bước tới nội dung

thực vật chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ ʨi˧˥tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ ʨḭ˩˧tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ vət˨˨ ʨi˩˩tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ ʨi˩˩tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ ʨḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

thực vật chí

  1. Toàn thể những loài cây của một nước hoặc một vùng.
    Thực vật chí Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]