the thía tốt tiền, người hiền tiền tốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛ˧˧ tʰiə˧˥ tot˧˥ tiə̤n˨˩ ŋɨə̤j˨˩ hiə̤n˨˩ tiə̤n˨˩ tot˧˥tʰɛ˧˥ tʰḭə˩˧ to̰k˩˧ tiəŋ˧˧ ŋɨəj˧˧ hiəŋ˧˧ tiəŋ˧˧ to̰k˩˧tʰɛ˧˧ tʰiə˧˥ tok˧˥ tiəŋ˨˩ ŋɨəj˨˩ hiəŋ˨˩ tiəŋ˨˩ tok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛ˧˥ tʰiə˩˩ tot˩˩ tiən˧˧ ŋɨəj˧˧ hiən˧˧ tiən˧˧ tot˩˩tʰɛ˧˥˧ tʰḭə˩˧ to̰t˩˧ tiən˧˧ ŋɨəj˧˧ hiən˧˧ tiən˧˧ to̰t˩˧

Cụm từ[sửa]

the thía tốt tiền, người hiền tiền tốt

  1. (Huế) Như mì xưa mì xớm, trỏ điềm lành.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)