theo đòi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛw˧˧ ɗɔ̤j˨˩tʰɛw˧˥ ɗɔj˧˧tʰɛw˧˧ ɗɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛw˧˥ ɗɔj˧˧tʰɛw˧˥˧ ɗɔj˧˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

theo đòi

  1. Bắt chước.
    Theo đòi chúng bạn.
  2. Chuyên chú làm một việc gì.
    Theo đòi bút nghiên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]