thiếu sinh quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiəw˧˥ sïŋ˧˧ kwən˧˧tʰiə̰w˩˧ ʂïn˧˥ kwəŋ˧˥tʰiəw˧˥ ʂɨn˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˩˩ ʂïŋ˧˥ kwən˧˥tʰiə̰w˩˧ ʂïŋ˧˥˧ kwən˧˥˧

Danh từ[sửa]

thiếu sinh quân

  1. Người thiếu niên học tại một trường quân sự.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]