Bước tới nội dung

thi lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ leʔe˧˥tʰi˧˥ le˧˩˨tʰi˧˧ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ lḛ˩˧tʰi˧˥ le˧˩tʰi˧˥˧ lḛ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thi lễ

  1. Từ chỉ nhà nho.
    Con nhà thi lễ.
  2. Chào hỏi nhau một cách trịnh trọng (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]