thoái nhiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːj˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩tʰwa̰ːj˩˧ ɲiə̰k˨˨tʰwaːj˧˥ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaːj˩˩ ɲiət˨˨tʰwaːj˩˩ ɲiə̰t˨˨tʰwa̰ːj˩˧ ɲiə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

thoái nhiệt

  1. Nói thuốctác dụng làm hạ sốt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]