thuận vợ thuận chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̰ʔn˨˩ və̰ːʔ˨˩ tʰwə̰ʔn˨˩ ʨə̤wŋ˨˩tʰwə̰ŋ˨˨ jə̰ː˨˨ tʰwə̰ŋ˨˨ ʨəwŋ˧˧tʰwəŋ˨˩˨ jəː˨˩˨ tʰwəŋ˨˩˨ ʨəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˨˨ vəː˨˨ tʰwən˨˨ ʨəwŋ˧˧tʰwə̰n˨˨ və̰ː˨˨ tʰwə̰n˨˨ ʨəwŋ˧˧

Tục ngữ[sửa]

thuận vợ thuận chồng

  1. Thuận vợ thuận chồng tát bể Đông cũng cạn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)