thuật điêu khắc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwə̰ʔt˨˩ ɗiəw˧˧ xak˧˥ | tʰwə̰k˨˨ ɗiəw˧˥ kʰa̰k˩˧ | tʰwək˨˩˨ ɗiəw˧˧ kʰak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwət˨˨ ɗiəw˧˥ xak˩˩ | tʰwə̰t˨˨ ɗiəw˧˥ xak˩˩ | tʰwə̰t˨˨ ɗiəw˧˥˧ xa̰k˩˧ |
Danh từ[sửa]
thuật điêu khắc
- là một nghề dựa trên công việc điêu khắc
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: sculpture