Bước tới nội dung

sculpture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

sculpture

Cách phát âm

  • IPA: /ˈskəlp.tʃɜː/

Danh từ

sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/

  1. Thuật điêu khắc, thuật chạm trổ.
  2. Công trình điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) Đường vân, nét chạm (trên vỏ sò... ).

Động từ

sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/

  1. Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
  2. nhà điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) nét chạm (vỏ sò... ).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /skyl.tyʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
sculpture
/skyl.tyʁ/
sculptures
/skyl.tyʁ/

sculpture gc /skyl.tyʁ/

  1. Nghệ thuật điêu khắc.
  2. Tác phẩm điêu khắc.
    Une belle sculpture — một tác phẩm điêu khắc đẹp

Tham khảo