sculpture
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈskəlp.tʃɜː/
Danh từ
sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/
Động từ
sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/
- Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
- Là nhà điêu khắc.
- (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò... ).
Chia động từ
sculpture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sculpture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /skyl.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sculpture /skyl.tyʁ/ |
sculptures /skyl.tyʁ/ |
sculpture gc /skyl.tyʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sculpture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)