thuốc trừ sâu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuək˧˥ ʨɨ̤˨˩ səw˧˧ | tʰuək˩˧ tʂɨ˧˧ ʂəw˧˥ | tʰuək˧˥ tʂɨ˨˩ ʂəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuək˩˩ tʂɨ˧˧ ʂəw˧˥ | tʰuək˩˧ tʂɨ˧˧ ʂəw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]thuốc trừ sâu
- (Dân dã) Chỉ chung cho các lọai thuốc diệt côn trùng (hay thuốc trừ côn trùng). Đây là một trong những nhóm thuốc bảo vệ thực vật.