Bước tới nội dung

thuốc bảo vệ thực vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩tʰuək˩˧ ɓaːw˧˩˨ jḛ˨˨ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨tʰuək˧˥ ɓaːw˨˩˦ je˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˩˩ ɓaːw˧˩ ve˨˨ tʰɨk˨˨ vət˨˨tʰuək˩˩ ɓaːw˧˩ vḛ˨˨ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨tʰuək˩˧ ɓa̰ːʔw˧˩ vḛ˨˨ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

thuốc bảo vệ thực vật

  1. Các hợp chất hóa họctác dụng tiêu diệt các sinh vật gây hại cho cây trồng. Các loại thuốc này bao gồm: thuốc trừ côn trùng (còn gọi là thuốc trừ sâu), thuốc trừ bệnh cây, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ chuột, thuốc trừ ốc bươu vàng...