Bước tới nội dung

thâm nghiêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥tʰəm˧˥˧ ŋiəm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thâm nghiêm

  1. Kínnghiêm mật.
    Thâm nghiêm kín cổng cao tường (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]