Bước tới nội dung

thân thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ tʰe˧˥tʰəŋ˧˥ tʰḛ˩˧tʰəŋ˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ tʰe˩˩tʰən˧˥˧ tʰḛ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thân thế

  1. Cuộc đời riêng của một người (thường là người có danh tiếng).
    Thân thế và sự nghiệp nhà thơ.

Tham khảo

[sửa]