Bước tới nội dung

thấp thoáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥ tʰwaːŋ˧˥tʰə̰p˩˧ tʰwa̰ːŋ˩˧tʰəp˧˥ tʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩ tʰwaŋ˩˩tʰə̰p˩˧ tʰwa̰ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

thấp thoáng

  1. Khi ẩn, khi hiện một cách nhanh chóng.
    Bóng nga thấp thoáng dưới mành (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]