Bước tới nội dung

tiên nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ɲɔ˧˧tiəŋ˧˥ ɲɔ˧˥tiəŋ˧˧ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ ɲɔ˧˥tiən˧˥˧ ɲɔ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tiên nho

  1. Nhà học giả đời trước.
    Lời bàn của các tiên nho.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]