tiên phong đạo cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ fawŋ˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ kot˧˥tiəŋ˧˥ fawŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ ko̰k˩˧tiəŋ˧˧ fawŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ fawŋ˧˥ ɗaːw˨˨ kot˩˩tiən˧˥ fawŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ kot˩˩tiən˧˥˧ fawŋ˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ ko̰t˩˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 仙風道骨

Định nghĩa[sửa]

tiên phong đạo cốt

  1. Phong cách của người tu tiên (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]