Bước tới nội dung

tiểu chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiə̰w˧˩˧ ʨṵ˧˩˧tiəw˧˩˨ ʨu˧˩˨tiəw˨˩˦ ʨu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˩ ʨu˧˩tiə̰ʔw˧˩ ʨṵʔ˧˩

Từ tương tự

Định nghĩa

tiểu chủ

  1. Người làm chủ một xưởng thủ công, hoặc một cửa hàng nhỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]