tin học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tin˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | tin˧˥ ha̰wk˨˨ | tɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tin˧˥ hawk˨˨ | tin˧˥ ha̰wk˨˨ | tin˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]tin học
- Là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu quá trình tự động hóa việc tổ chức, lưu trữ, và xử lý thông tin của một hệ thống máy tính.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: informatics