tin đồn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tin˧˧ ɗo̤n˨˩ | tin˧˥ ɗoŋ˧˧ | tɨn˧˧ ɗoŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tin˧˥ ɗon˧˧ | tin˧˥˧ ɗon˧˧ |
Danh từ[sửa]
tin đồn
- Tin truyền miệng, chưa chính xác.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tin đồn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)