tinted
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
tinted
Chia động từ
tint
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tint | |||||
| Phân từ hiện tại | tinting | |||||
| Phân từ quá khứ | tinted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tint | tint hoặc tintest¹ | tints hoặc tinteth¹ | tint | tint | tint |
| Quá khứ | tinted | tinted hoặc tintedst¹ | tinted | tinted | tinted | tinted |
| Tương lai | will/shall² tint | will/shall tint hoặc wilt/shalt¹ tint | will/shall tint | will/shall tint | will/shall tint | will/shall tint |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tint | tint hoặc tintest¹ | tint | tint | tint | tint |
| Quá khứ | tinted | tinted | tinted | tinted | tinted | tinted |
| Tương lai | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tint | — | let’s tint | tint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.