tiết nghĩa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiət˧˥ ŋiʔiə˧˥ | tiə̰k˩˧ ŋiə˧˩˨ | tiək˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˩˩ ŋḭə˩˧ | tiət˩˩ ŋiə˧˩ | tiə̰t˩˧ ŋḭə˨˨ |
Danh từ[sửa]
tiết nghĩa
Tham khảo[sửa]
- "tiết nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)