tjeneste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tjeneste | tjenesten |
Số nhiều | tjenester | tjenestene |
tjeneste gđ
- Sự phục vụ, phục dịch.
- Vil du gjøre meg en tjeneste?
- Hva kan jeg stå til tjeneste med?
- Til tjeneste! — Sẵn sàng phục vụ!
- Việc, công việc, dịch vụ.
- Han er svært ivrig i tjenesten.
- Han fikk medalje for lang og tro tjeneste.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tjenesteansiennitet gđ: Thâm niên phục vụ.
- (1) tjenestebolig gđ: Nhà dành cho nhân viên.
- (1) tjenesteforhold gđ: Công việc làm thuê, làm mướn.
- (1) tjenestereise gđc: Chuyến công tác.
- (1) tjenestetid gđc: Thời gian làm việc.
- (1) tjenestevei gđ: Hệ thống, thủ tục hành chánh.
Tham khảo
[sửa]- "tjeneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)