topique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.pik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | topique /tɔ.pik/ |
topique /tɔ.pik/ |
Giống cái | topique /tɔ.pik/ |
topique /tɔ.pik/ |
topique /tɔ.pik/
- (Y học) Để đắp, để rịt.
- Médicament topique — thuốc để đắp, thuốc để rịt
- Gắn với vấn đề.
- Argument topique — luận chứng gắn với vấn đề
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Địa phương.
- Divinité topique — thần địa phương
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
topique /tɔ.pik/ |
topique /tɔ.pik/ |
topique gđ /tɔ.pik/
Tham khảo[sửa]
- "topique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)