Bước tới nội dung

torsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔr.ʃən/

Danh từ

[sửa]

torsion /ˈtɔr.ʃən/

  1. Sự xe, sự vặn, sự xoắn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
torsion
/tɔʁ.sjɔ̃/
torsions
/tɔʁ.sjɔ̃/

torsion gc /tɔʁ.sjɔ̃/

  1. Sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn.
    Coefficeint de torsion — (toán học) hệ số xoắn
    Couple de torsion — (vật lý học) ngẫu lực xoắn
  2. Sự xe (chỉ); sự vặn (thừng).
  3. Sự khoèo; sự méo.
    Torsion du pied — sự khoèo chân (khi vật)
    Torsion de la bouche — sự méo miệng lại khi nhăn mặt

Tham khảo

[sửa]