Bước tới nội dung

toát yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaːt˧˥ iəw˧˥twa̰ːk˩˧ iə̰w˩˧twaːk˧˥ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twat˩˩ iəw˩˩twa̰t˩˧ iə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

toát yếu

  1. Bản tóm tắt những điểm chính của một tài liệu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]