Bước tới nội dung

trá bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˥ ɓə̰ʔjŋ˨˩tʂa̰ː˩˧ ɓḛn˨˨tʂaː˧˥ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˩˩ ɓeŋ˨˨tʂaː˩˩ ɓḛŋ˨˨tʂa̰ː˩˧ ɓḛŋ˨˨

Động từ

[sửa]

trá bệnh

  1. Giả xưng là có bệnh.
    Trá bệnh để nghỉ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]