Bước tới nội dung

trách phận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajk˧˥ fə̰ʔn˨˩tʂa̰t˩˧ fə̰ŋ˨˨tʂat˧˥ fəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajk˩˩ fən˨˨tʂajk˩˩ fə̰n˨˨tʂa̰jk˩˧ fə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

trách phận

  1. Tự mình trách số phận của mình bị đen rủi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)