Bước tới nội dung

trái phiếu chuyển đổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiə̰n˧˩˧ ɗo̰j˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiəŋ˧˩˨ ɗoj˧˩˨tʂaːj˧˥ fiəw˧˥ ʨwiəŋ˨˩˦ ɗoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ fiəw˩˩ ʨwiən˧˩ ɗoj˧˩tʂa̰ːj˩˧ fiə̰w˩˧ ʨwiə̰ʔn˧˩ ɗo̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

trái phiếu chuyển đổi

  1. Một loại trái phiếu có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty phát hành theo một tỉ lệ công bố trước và vào khoảng thời gian định trước.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]