Bước tới nội dung

trâm gãy bình rơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəm˧˧ ɣaʔaj˧˥ ɓï̤ŋ˨˩ zəːj˧˧tʂəm˧˥ ɣaj˧˩˨ ɓïn˧˧ ʐəːj˧˥tʂəm˧˧ ɣaj˨˩˦ ɓɨn˨˩ ɹəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˥ ɣa̰j˩˧ ɓïŋ˧˧ ɹəːj˧˥tʂəm˧˥ ɣaj˧˩ ɓïŋ˧˧ ɹəːj˧˥tʂəm˧˥˧ ɣa̰j˨˨ ɓïŋ˧˧ ɹəːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trâm gãy bình rơi

  1. Ý nói người đẹp đã chết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]