Bước tới nội dung

trây ỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəj˧˧˨˩tʂəj˧˥ i˧˧tʂəj˧˧ i˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəj˧˥ i˧˧tʂəj˧˥˧ i˧˧

Động từ

[sửa]

trây ỳ

  1. ra không trả hay không thanh toán khoản nợ.