Bước tới nội dung

trình chiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ ʨiəw˧˥tʂïn˧˧ ʨiə̰w˩˧tʂɨn˨˩ ʨiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ʨiəw˩˩tʂïŋ˧˧ ʨiə̰w˩˧

Động từ

[sửa]

trình chiếu

  1. Đưa ra diễn thuyết, công chiếu trước công chúng.
    Trình chiếu slide.

Dịch

[sửa]