Bước tới nội dung

trích lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïk˧˥ lə̰ʔp˨˩tʂḭ̈t˩˧ lə̰p˨˨tʂɨt˧˥ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïk˩˩ ləp˨˨tʂïk˩˩ lə̰p˨˨tʂḭ̈k˩˧ lə̰p˨˨

Động từ

[sửa]

trích lập

  1. Trích ra một khoản riêng để lập thành một quỹ khác.
    Trích lập quỹ khen thưởng.