Bước tới nội dung

trông lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˧ la̰ːʔj˨˩tʂəwŋ˧˥ la̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˥ laːj˨˨tʂəwŋ˧˥ la̰ːj˨˨tʂəwŋ˧˥˧ la̰ːj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trông lại

  1. Chiếu cố xét lại.
    Xin ông trông lại cho cháu nhờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]