lo toan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ twaːn˧˧˧˥ twaːŋ˧˥˧˧ twaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ twan˧˥˧˥˧ twan˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

lo toan

  1. Lo lắng, tính toán.
    Lo toan việc hợp tác xã.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]


Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

lo toan

  1. lo lắng, tính toán.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên