trăm phần trăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ fə̤n˨˩ ʨam˧˧tʂam˧˥ fəŋ˧˧ tʂam˧˥tʂam˧˧ fəŋ˨˩ tʂam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂam˧˥ fən˧˧ tʂam˧˥tʂam˧˥˧ fən˧˧ tʂam˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

trăm phần trăm

  1. Xài hết cái gì.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)