trạc thải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔk˨˩ tʰa̰ːj˧˩˧tʂa̰ːk˨˨ tʰaːj˧˩˨tʂaːk˨˩˨ tʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːk˨˨ tʰaːj˧˩tʂa̰ːk˨˨ tʰaːj˧˩tʂa̰ːk˨˨ tʰa̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

trạc thải

  1. Chất thải phát sinh trong hoạt động khảo sát, thi công xây dựng công trình.