Bước tới nội dung

trạm xe lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔm˨˩˧˧ lɨ̰ə˧˩˧tʂa̰ːm˨˨˧˥ lɨə˧˩˨tʂaːm˨˩˨˧˧ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːm˨˨˧˥ lɨə˧˩tʂa̰ːm˨˨˧˥ lɨə˧˩tʂa̰ːm˨˨˧˥˧ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

trạm xe lửa

  1. Xem nhà ga
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)