Bước tới nội dung

trầm mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ mï̤ŋ˨˩tʂəm˧˧ mïn˧˧tʂəm˨˩ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ mïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]
  1. (địa phương) Xem trẫm mình

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]