Bước tới nội dung

trần liệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ liə̰ʔt˨˩tʂəŋ˧˧ liə̰k˨˨tʂəŋ˨˩ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ liət˨˨tʂən˧˧ liə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trần liệt

  1. Bày ra thành hàng lối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]