trầu cau
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤w˨˩ kaw˧˧ | tʂəw˧˧ kaw˧˥ | tʂəw˨˩ kaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəw˧˧ kaw˧˥ | tʂəw˧˧ kaw˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]trầu cau
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trầu cau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)