trị số điện dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḭʔ˨˩ so˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ zuŋ˧˧ | tʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ juŋ˧˥ | tʂi˨˩˨ ʂo˧˥ ɗiəŋ˨˩˨ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˨˨ ʂo˩˩ ɗiən˨˨ ɟuŋ˧˥ | tʂḭ˨˨ ʂo˩˩ ɗiə̰n˨˨ ɟuŋ˧˥ | tʂḭ˨˨ ʂo̰˩˧ ɗiə̰n˨˨ ɟuŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
trị số điện dung
- Cho biết khả năng tích điện của tụ điện trên hiệu điện thế.