Bước tới nội dung

trốn mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˥ ma̰ʔt˨˩tʂo̰ŋ˩˧ ma̰k˨˨tʂoŋ˧˥ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˩˩ mat˨˨tʂon˩˩ ma̰t˨˨tʂo̰n˩˧ ma̰t˨˨

Động từ

[sửa]

trốn mặt

  1. Lánh mặt đi, không muốn gặp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]