tracas
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁa.ka/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tracas /tʁa.ka/ |
tracas /tʁa.ka/ |
tracas gđ /tʁa.ka/
- Mối lo lắng, điều phiền nhiễu.
- Les tracas d’un père — những mối lo lắng của người cha
- Les tracas du ménage — những điều phiền nhiễu trong gia đình
- Cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lộn xộn, sự huyên náo.
Tham khảo[sửa]
- "tracas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)