Bước tới nội dung

trance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrænts/

Danh từ

[sửa]

trance /ˈtrænts/

  1. Trạng thái hôn mê.
    to fall into a trance — lầm vào trạng thái hôn mê
  2. (Tôn giáo) Sự nhập định, sự xuất thần.

Ngoại động từ

[sửa]

trance ngoại động từ /ˈtrænts/

  1. (Thơ ca) Làm cho , làm cho mê hồn, làm cho say đắm.
    this picture trances me — bức tranh này làm cho tôi say mê

Tham khảo

[sửa]