trance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrænts/
Danh từ[sửa]
trance /ˈtrænts/
- Trạng thái hôn mê.
- to fall into a trance — lầm vào trạng thái hôn mê
- (Tôn giáo) Sự nhập định, sự xuất thần.
Ngoại động từ[sửa]
trance ngoại động từ /ˈtrænts/
- (Thơ ca) Làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm.
- this picture trances me — bức tranh này làm cho tôi say mê
Tham khảo[sửa]
- "trance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)