trancheur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.ʃœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
trancheur gđ /tʁɑ̃.ʃœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
Giống cái | trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/ |
trancheur /tʁɑ̃.ʃœʁ/
- Couteau trancheur — dao mổ cá (cá moruy).
- plat trancheur — (sử học) khay đựng thịt (trong cung đình)
Tham khảo
[sửa]- "trancheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)