transiency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃi.ənt.si/
Danh từ[sửa]
transiency /.ʃi.ənt.si/
- Tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn.
- Tính chất tạm thời.
- Tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội.
Tham khảo[sửa]
- "transiency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)