treater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtri.tɜː/

Danh từ[sửa]

treater /ˈtri.tɜː/

  1. người điều đình, người thương lượng, người ký kết.
  2. Người đãi tiệc, người bao ăn uống.
  3. Người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề... ).

Tham khảo[sửa]