trendy

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɛn.di/

Tính từ[sửa]

trendy (so sánh hơn trendier, so sánh nhất trendiest)

  1. (Thông tục) Hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt.
  2. (Thông tục) Thức thời.

Đồng nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

trendy (số nhiều trendies)

  1. (Hiếm) Người chạy theo mốt.
  2. (Thông tục) Người rởm đời.

Tham khảo[sửa]