trendy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɛn.di/
Tính từ[sửa]
trendy (so sánh hơn trendier, so sánh nhất trendiest)
- (Thông tục) Hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt.
- (Thông tục) Thức thời.
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
trendy (số nhiều trendies)
Tham khảo[sửa]
- "trendy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)