trendy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtrɛn.di/
Tính từ
trendy (so sánh hơn trendier, so sánh nhất trendiest)
- (Thông tục) Hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt.
- (Thông tục) Thức thời.
Đồng nghĩa
Danh từ
trendy (số nhiều trendies)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trendy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)